Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quy mô
[quy mô]
|
size
The size of this building is really great
scale
Industrial scale production
A large-scale/small-scale project
large-scale.
A large-scale plan